BẢNG GIÁ
Áp dụng từ 01/12/2024 đến khi có quyết định thay thế
Đơn vị : VNĐ
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
910,000
|
1,520,000
|
2,430,000
|
2,890,000
|
T7, CN / lễ
|
970,000
|
1,620,000
|
2,590,000
|
3,080,000
|
NGƯỜI SỬ DỤNG THẺ NỔI
|
Ngày thường
|
1,190,000
|
1,980,000
|
3,170,000
|
3,760,000
|
T7, CN / lễ
|
1,270,000
|
2,110,000
|
3,370,000
|
4,010,000
|
KHÁCH LẺ
|
Ngày thường
|
2,220,000
|
3,690,000
|
5,900,000
|
7,010,000
|
T7, CN / lễ
|
3,180,000
|
5,290,000
|
8,460,000
|
10,050,000
|
Hội viên Danh dự (HG)
|
Ngày thường
|
990,000
|
1,650,000
|
2,640,000
|
3,140,000
|
T7, CN / lễ
|
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
T7, CN / lễ
|
1,170,000
|
1,950,000
|
3,120,000
|
3,700,000
|
Hội viên Elite/Comp
|
Ngày thường
|
1,170,000
|
1,950,000
|
3,120,000
|
3,700,000
|
T7, CN / lễ
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
Hội viên Prestige/ Cộng tác viên
|
Ngày thường
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
T7, CN / lễ
|
1,350,000
|
2,250,000
|
3,600,000
|
4,280,000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
2,250,000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2,400,000
|
|
|
Junior U16 (không gồm xe)
|
Ngày thường
|
835,000
|
1,390,000
|
2,220,000
|
2,640,000
|
T7, CN / lễ
|
920,000
|
1,530,000
|
2,450,000
|
2,910,000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1,470,000
|
2,450,000
|
3,920,000
|
4,660,000
|
T7, CN / lễ
|
2,090,000
|
3,480,000
|
5,570,000
|
6,610,000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1,740,000
|
2,890,000
|
4,620,000
|
5,490,000
|
T7, CN / lễ
|
2,460,000
|
4,100,000
|
6,560,000
|
7,790,000
|
KHÁCH THĂM QUAN (không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
1,190,000
|
1,990,000
|
3,190,000
|
3,780,000
|
T7, CN / lễ
|
1,650,000
|
2,750,000
|
4,400,000
|
5,225,000
|
ĐỒ CHO THUÊ
|
Danh mục
|
9 hố
|
18 hố
|
SÂN TẬP GOLF
|
Bóng sân tập/ khay
|
Cả tuần
|
Phí đặt Caddie
|
120,000
|
200,000
|
Hội viên
|
Miễn phí 1 khay đầu,
Từ khay thứ 2: 125,000
|
Phí gia tăng thuê xe - 1 người/ 1 xe (khi khách yêu cầu sử dụng xe riêng)
|
390,000
|
690,000
|
Khách của hội viên
|
190,000
|
Thuê gậy - 1 bộ gậy trên sân golf
|
690,000
|
1,090,000
|
Khách lẻ
|
190,000
|
Thuê giầy
|
290,000
|
490,000
|
|
|
|
Phí Caddie cho khách lẻ (các trường hợp chỉ phải trả phí caddie)
|
Ngày thường/ 18 hố
|
Cuối tuần/
|
|
|
|
18 hố
|
890,000
|
990,000
|
|
|
|
Lưu ý:
1. Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung bắt buộc
2. Mức phí trên đã bao gồm thuế VAT và thuế TTĐB
3. Phí chơi gôn 9, 27, 36,… hố được tính theo tỉ lệ 0,6; 1,6; 1,9… của phí chơi gôn 18 hố
* Mức giá dành cho hội viên thẻ nổi áp dụng cho 104 vòng đầu tiên, kể từ vòng thứ 105, phụ thu 100,000VNĐ/1 vòng/ngày thường và 200,000VNĐ/1 vòng/cuối tuần
BẢNG GIÁ CHƠI GÔN CHO CÁC NHÓM KHÁCH VÀ CÁC GIẢI THI ĐẤU
GÓI CHƠI GÔN
|
NGÀY
|
GIÁ 18 HỐ CHO NHÓM KHÁCH CÓ SỐ LƯỢNG KHÁCH TỐI THIỂU
|
24-49 khách
|
≥ 50 khách
|
≥ 75 khách
|
≥ 100 khách
|
≥ 120 khách
|
ELITE DAY
|
Ngày thường
|
3,000,000
|
2,900,000
|
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
4,290,000
|
4,190,000
|
|
|
|
PRESTIGE DAY
|
Ngày thường
|
|
|
2,780,000
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
|
|
4,000,000
|
|
|
CHAMPION DAY
|
Ngày thường
|
|
|
|
2,650,000
|
2,520,000
|
T7, CN, Lễ
|
|
|
|
3,820,000
|
3,630,000
|
* Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung bắt buộc
* Mức phí trên đã bao gồm thuế VAT và thuế TTĐB
* Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01/12/2024.
|